Có 2 kết quả:

复赛 fù sài ㄈㄨˋ ㄙㄞˋ複賽 fù sài ㄈㄨˋ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (sports) semifinal or quarterfinal
(2) to compete in a semifinal (or a quarterfinal)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (sports) semifinal or quarterfinal
(2) to compete in a semifinal (or a quarterfinal)

Bình luận 0